VIETNAMESE

sự thờ ơ

thờ ơ, lãnh đạm

word

ENGLISH

indifference

  
NOUN

/ɪnˈdɪfrəns/

apathy, detachment

Sự thờ ơ là thái độ không quan tâm hoặc không bận tâm đến vấn đề hoặc người khác.

Ví dụ

1.

Sự thờ ơ với vấn đề khiến đội ngũ của anh ấy bực bội.

His indifference to the issue frustrated his team.

2.

Sự thờ ơ thường cản trở tiến bộ và sự hợp tác.

Indifference often hinders progress and collaboration.

Ghi chú

Sự thờ ơ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự thờ ơ nhé! checkNghĩa 1: Thái độ không quan tâm hoặc không hứng thú đối với điều gì đó. Tiếng Anh: Indifference Ví dụ: Her indifference to the project frustrated her teammates. (Sự thờ ơ của cô ấy với dự án khiến đồng đội thất vọng.) checkNghĩa 2: Sự thiếu phản ứng hoặc cảm xúc trong tình huống cần sự chú ý. Tiếng Anh: Apathy Ví dụ: The students’ apathy during the lecture worried the teacher. (Sự thờ ơ của học sinh trong buổi giảng làm giáo viên lo lắng.) checkNghĩa 3: Tâm trạng dửng dưng, không bị ảnh hưởng bởi sự kiện xung quanh. Tiếng Anh: Nonchalance Ví dụ: His nonchalance about the important decision surprised everyone. (Sự thờ ơ của anh ấy với quyết định quan trọng khiến mọi người ngạc nhiên.)