VIETNAMESE

sự thiếu trung thực

gian lận, lừa dối

ENGLISH

dishonesty

  
NOUN

/dɪsˈɒnɪsti/

deceit, fraud

Sự thiếu trung thực là hành vi không trung thực, gian dối hoặc không đáng tin cậy.

Ví dụ

1.

Sự thiếu trung thực đã làm anh ấy mất đi danh tiếng.

His dishonesty cost him his reputation.

2.

Sự thiếu trung thực thường làm xói mòn lòng tin và tổn hại các mối quan hệ.

Dishonesty often erodes trust and damages relationships.

Ghi chú

Dishonesty là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của dishonesty nhé! checkNghĩa 1: Hành vi không trung thực hoặc gian lận. Ví dụ: His dishonesty about the financial records led to an investigation. (Sự không trung thực của anh ấy về hồ sơ tài chính đã dẫn đến một cuộc điều tra.) checkNghĩa 2: Tính chất không đáng tin cậy trong lời nói hoặc hành động. Ví dụ: Dishonesty in relationships can lead to mistrust and conflicts. (Sự không trung thực trong các mối quan hệ có thể dẫn đến sự mất tin tưởng và xung đột.) checkNghĩa 3: Việc cung cấp thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ để đánh lừa người khác. Ví dụ: The company was fined for dishonesty in its advertising. (Công ty bị phạt vì sự không trung thực trong quảng cáo của mình.)