VIETNAMESE

tháo vát

nhanh nhẹn, khéo léo

word

ENGLISH

resourceful

  
ADJ

/rɪˈsɔːsfʊl/

versatile, ingenious

Tháo vát là khả năng giải quyết mọi việc nhanh chóng và hiệu quả.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một nhà quản lý tháo vát.

She is a resourceful manager.

2.

Ý tưởng tháo vát của anh ấy giải quyết vấn đề.

His resourceful ideas solved the problem.

Ghi chú

Tháo vát là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tháo vát nhé! checkNghĩa 1: Chỉ sự khéo léo và nhanh nhẹn trong giải quyết công việc. Tiếng Anh: Resourceful Ví dụ: She is a resourceful manager. (Cô ấy là một nhà quản lý tháo vát.) checkNghĩa 2: Mô tả khả năng thích nghi và linh hoạt trong mọi tình huống. Tiếng Anh: Versatile Ví dụ: He is versatile in many roles. (Anh ấy tháo vát trong nhiều vai trò.) checkNghĩa 3: Đề cập đến sự sáng tạo trong tìm ra giải pháp. Tiếng Anh: Ingenious Ví dụ: Her ingenious ideas impressed the team. (Những ý tưởng tháo vát của cô ấy gây ấn tượng với cả nhóm.)