VIETNAMESE
Cô ban
Xanh lam đậm
ENGLISH
Cobalt Blue
/ˈkoʊbɔːlt bluː/
Sapphire Blue
Cô ban là màu xanh lam đậm, gần giống màu đá quý sapphire.
Ví dụ
1.
Chiếc váy của cô ấy có màu cô ban sống động.
Her dress was a vivid cobalt blue.
2.
Bầu trời xanh cô ban đẹp đến nghẹt thở.
The cobalt blue sky was breathtaking.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cobalt Blue nhé!
Azure – Màu xanh lam nhạt
Phân biệt: Azure sáng và nhẹ nhàng hơn Cobalt Blue, gợi cảm giác thanh bình.
Ví dụ: The azure sky stretched endlessly above the sea. (Bầu trời xanh lam nhạt trải dài vô tận trên biển.)
Sapphire Blue – Màu xanh sapphire
Phân biệt: Sapphire Blue có sắc độ gần với màu xanh của đá sapphire, mang vẻ sang trọng hơn.
Ví dụ: Her sapphire blue dress dazzled everyone at the gala. (Chiếc váy màu xanh sapphire của cô ấy khiến mọi người tại buổi tiệc bị mê hoặc.)
Prussian Blue – Màu xanh Phổ
Phân biệt: Prussian Blue đậm và hơi xám hơn Cobalt Blue, thường được dùng trong hội họa.
Ví dụ: The painting used rich tones of Prussian blue for the night sky. (Bức tranh sử dụng các tông xanh Phổ đậm cho bầu trời đêm.)
Royal Blue – Màu xanh hoàng gia
Phân biệt: Royal Blue sáng và tươi hơn, thường được sử dụng trong thời trang và thiết kế.
Ví dụ: He wore a royal blue suit to the wedding. (Anh ấy mặc một bộ vest màu xanh hoàng gia tới đám cưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết