VIETNAMESE

sự uy tín

tín nhiệm, danh tiếng

ENGLISH

reputation

  
NOUN

/ˌrɛpjʊˈteɪʃən/

credibility, trust

Sự uy tín là sự đáng tin cậy và danh tiếng tốt trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Sự uy tín về trung thực mang lại cho anh nhiều khách hàng trung thành.

His reputation for honesty earned him many loyal clients.

2.

Sự uy tín thường quyết định thành công và lòng tin trong kinh doanh.

Reputation often determines success and trust in business.

Ghi chú

Sự uy tín là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự uy tín nhé! checkNghĩa 1: Sự đáng tin cậy và được tôn trọng bởi cộng đồng hoặc cá nhân. Tiếng Anh: Reputation Ví dụ: The company’s reputation for quality products attracted many customers. (Sự uy tín của công ty với các sản phẩm chất lượng đã thu hút nhiều khách hàng.) checkNghĩa 2: Mức độ tin tưởng và tín nhiệm mà một người hoặc tổ chức đạt được. Tiếng Anh: Credibility Ví dụ: Her credibility as a leader made her the obvious choice for the promotion. (Sự uy tín của cô ấy với tư cách là một nhà lãnh đạo khiến cô trở thành lựa chọn hiển nhiên cho sự thăng chức.) checkNghĩa 3: Địa vị cao hoặc danh tiếng tốt trong lĩnh vực cụ thể. Tiếng Anh: Prestige Ví dụ: The university has gained prestige for its groundbreaking research. (Trường đại học đạt được sự uy tín nhờ những nghiên cứu đột phá.) checkNghĩa 4: Sự tin tưởng mà người khác dành cho dựa trên thành tích hoặc hành vi tốt. Tiếng Anh: Trustworthiness Ví dụ: Her trustworthiness built strong relationships with her clients. (Sự uy tín của cô ấy đã xây dựng mối quan hệ vững chắc với khách hàng.)