VIETNAMESE

sự rợn

rùng mình, ớn lạnh

ENGLISH

creepiness

  
NOUN

/ˈkriːpinəs/

eeriness, discomfort

Sự rợn là cảm giác sợ hãi nhẹ hoặc không thoải mái khi đối mặt với điều kỳ lạ hoặc đáng sợ.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà cũ khiến cô cảm thấy rợn.

The old house gave her a sense of creepiness.

2.

Sự rợn thường xuất hiện trong môi trường kỳ lạ hoặc rùng rợn.

Creepiness often arises in unfamiliar or eerie environments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của creepiness nhé! checkEerinessSự rùng rợn Phân biệt: Eeriness tập trung vào cảm giác kỳ lạ hoặc đáng sợ, thường không giải thích được, gần giống creepiness nhưng nhấn mạnh yếu tố kỳ lạ. Ví dụ: The abandoned house had an eerie atmosphere. (Ngôi nhà bỏ hoang có một không khí rùng rợn.) checkUneaseSự bất an Phân biệt: Unease mang tính chất chung hơn, không nhất thiết liên quan đến yếu tố đáng sợ như creepiness. Ví dụ: She felt a sense of unease walking through the dark alley. (Cô ấy cảm thấy bất an khi đi qua con hẻm tối.) checkSpookinessSự ma quái Phân biệt: Spookiness nhấn mạnh yếu tố siêu nhiên hoặc ma quái, trong khi creepiness bao hàm cả yếu tố không tự nhiên. Ví dụ: The spookiness of the old cemetery gave him chills. (Sự ma quái của nghĩa địa cũ khiến anh ấy ớn lạnh.)