VIETNAMESE
phong cách làm việc
phong cách làm việc
ENGLISH
work style
/ˈwɜːrk staɪl/
professional approach
phong cách làm việc là phương pháp hoặc thái độ trong công việc.
Ví dụ
1.
Phong cách làm việc của cô ấy rất hiệu quả và tổ chức.
Her work style is efficient and organized.
2.
Thích nghi phong cách làm việc là quan trọng trong môi trường nhóm.
Adapting your work style is important in a team environment.
Ghi chú
Phong cách là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ phong cách nhé!
Nghĩa 1: Cách thể hiện hoặc hình thức thẩm mỹ.
Tiếng Anh: Style
Ví dụ: Her style of painting is vibrant and full of emotion.
(Phong cách vẽ của cô ấy rực rỡ và đầy cảm xúc.)
Nghĩa 2: Thái độ hoặc cách ứng xử đặc biệt của một người.
Tiếng Anh: Demeanor
Ví dụ: His confident demeanor left a strong impression on everyone.
(Phong cách tự tin của anh ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ với mọi người.)
Nghĩa 3: Cách sống hoặc lối sống đặc trưng.
Tiếng Anh: Lifestyle
Ví dụ: She embraces a minimalist lifestyle to reduce stress.
(Cô ấy chọn lối sống tối giản để giảm căng thẳng.)
Nghĩa 4: Phương pháp hoặc cách tiếp cận một công việc.
Tiếng Anh: Approach
Ví dụ: His approach to problem-solving is both creative and practical.
(Phong cách giải quyết vấn đề của anh ấy vừa sáng tạo vừa thực tế.)
Nghĩa 5: Xu hướng hoặc phong cách thời trang.
Tiếng Anh: Fashion style
Ví dụ: The new collection reflects the latest fashion styles of the season.
(Bộ sưu tập mới phản ánh các phong cách thời trang mới nhất của mùa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết