VIETNAMESE

người có cá tính

người đặc biệt, riêng biệt

word

ENGLISH

individualistic person

  
NOUN

/ˌɪndɪˌvɪdʒʊəˈlɪstɪk ˈpɜːrsən/

unique, distinctive

Người có cá tính là người nổi bật với tính cách độc đáo, mạnh mẽ, và khác biệt.

Ví dụ

1.

Người có cá tính thường nổi bật giữa đám đông.

An individualistic person often stands out in the crowd.

2.

Người có cá tính coi trọng sự độc lập của mình.

Individualistic people value their independence.

Ghi chú

Người có cá tính là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của người có cá tính nhé! checkNghĩa 1: Người có tính cách mạnh mẽ, độc đáo, không giống với người khác. Tiếng Anh: Individualistic Ví dụ: She is an individualistic artist who refuses to follow conventional trends. (Cô ấy là một nghệ sĩ có cá tính, từ chối tuân theo các xu hướng thông thường.) checkNghĩa 2: Người có khả năng tự khẳng định bản thân và không dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác. Tiếng Anh: Assertive Ví dụ: He is assertive and always stands up for his beliefs. (Anh ấy là người có cá tính, luôn bảo vệ niềm tin của mình.) checkNghĩa 3: Người thể hiện sự sáng tạo và đổi mới trong cách suy nghĩ và hành động. Tiếng Anh: Creative-minded Ví dụ: Her creative-minded approach makes her a valuable asset to the team. (Cách tiếp cận có cá tính sáng tạo của cô ấy khiến cô ấy trở thành một tài sản quý giá cho đội.) checkNghĩa 4: Người có thái độ tự tin và năng động, luôn thu hút sự chú ý. Tiếng Anh: Charismatic Ví dụ: His charismatic personality makes him a natural leader. (Tính cách có cá tính cuốn hút của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên.) checkNghĩa 5: Người sống theo nguyên tắc của riêng mình, không bị giới hạn bởi các chuẩn mực xã hội. Tiếng Anh: Nonconformist Ví dụ: As a nonconformist, she challenges traditional ways of thinking. (Là một người có cá tính không theo lối mòn, cô ấy thách thức các cách suy nghĩ truyền thống.)