VIETNAMESE

đê tiện

hèn hạ, bỉ ổi, đê mạt

word

ENGLISH

vile

  
ADJ

/vaɪl/

despicable, base

Đê tiện là thái độ hoặc hành động thấp kém, ích kỷ và đáng khinh.

Ví dụ

1.

Hành động đê tiện của anh ấy làm mọi người trong phòng kinh ngạc.

His vile actions shocked everyone in the room.

2.

Hành vi đê tiện thường dẫn đến sự cô lập.

Vile behavior often leads to isolation.

Ghi chú

Đê tiện là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của đê tiện nhé! checkNghĩa 1: Có hành vi hoặc thái độ đáng khinh, thiếu đạo đức. Tiếng Anh: Despicable Ví dụ: His despicable actions harmed many innocent people. (Hành động đê tiện của anh ấy đã làm tổn thương nhiều người vô tội.) checkNghĩa 2: Mang tính xấu xa, lợi dụng người khác để đạt được mục đích. Tiếng Anh: Dishonorable Ví dụ: The dishonorable plan to sabotage his rival’s career backfired. (Kế hoạch đê tiện nhằm phá hoại sự nghiệp của đối thủ đã phản tác dụng.) checkNghĩa 3: Thiếu nhân cách, làm điều xấu mà không cảm thấy hối hận. Tiếng Anh: Vile Ví dụ: The vile lies destroyed her reputation. (Những lời nói dối đê tiện đã hủy hoại danh tiếng của cô ấy.)