VIETNAMESE
Xanh dương đậm
Xanh lam đậm
ENGLISH
Deep Blue
/diːp bluː/
Royal Blue, Dark Blue
Xanh dương đậm là màu xanh sẫm hơn xanh dương, thường tạo cảm giác mạnh mẽ và trang trọng.
Ví dụ
1.
Rèm cửa có màu xanh dương đậm để phù hợp với nội thất.
The curtains were a deep blue to match the decor.
2.
Anh ấy thích mặc áo sơ mi màu xanh dương đậm.
He prefers wearing shirts in deep blue shades.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deep Blue nhé!
Navy Blue – Xanh hải quân
Phân biệt: Navy Blue là sắc xanh đậm hơn xanh dương, thường mang tính cổ điển và trang trọng.
Ví dụ: He wore a navy blue suit to the gala. (Anh ấy mặc một bộ vest xanh hải quân đến buổi dạ tiệc.)
Royal Blue – Xanh hoàng gia
Phân biệt: Royal Blue sáng hơn xanh dương đậm và thường được liên tưởng với sự sang trọng.
Ví dụ: The royal blue curtains added elegance to the room. (Rèm màu xanh hoàng gia đã tăng thêm vẻ sang trọng cho căn phòng.)
Midnight Blue – Xanh đêm
Phân biệt: Midnight Blue là sắc xanh đậm pha chút ánh đen, gợi cảm giác bí ẩn.
Ví dụ: The midnight blue sky was full of stars. (Bầu trời xanh đêm đầy sao.)
Indigo – Chàm
Phân biệt: Indigo đậm hơn xanh dương đậm và pha một chút sắc tím.
Ví dụ: She chose an indigo scarf to complete her outfit. (Cô ấy chọn chiếc khăn chàm để hoàn thiện bộ trang phục của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết