VIETNAMESE

Màu nâu đất

Nâu đất tự nhiên

ENGLISH

Earth Brown

  
ADJ

/ɜːrθ braʊn/

Clay Brown, Terracotta

Màu nâu đất là màu nâu nhạt pha vàng, giống màu đất tự nhiên, mang cảm giác mộc mạc.

Ví dụ

1.

Gạch màu nâu đất mang lại không gian mộc mạc.

The earth brown tiles gave the room a rustic vibe.

2.

Cô ấy thích các tông màu nâu đất trong trang trí.

She prefers earth brown tones in her decor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Earth Brown nhé!

check Sand Brown – Nâu cát

Phân biệt: Sand Brown nhạt hơn earth brown, mang cảm giác nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ: The sand brown walls complemented the natural wooden furniture. (Những bức tường màu nâu cát hài hòa với nội thất gỗ tự nhiên.)

check Taupe – Nâu xám

Phân biệt: Taupe pha ánh xám nhiều hơn earth brown, mang cảm giác trung tính và hiện đại.

Ví dụ: The taupe curtains created a cozy and elegant ambiance. (Rèm màu nâu xám tạo không gian ấm cúng và thanh lịch.)

check Ochre Brown – Nâu vàng đất

Phân biệt: Ochre Brown sáng hơn và pha sắc vàng nhiều hơn earth brown.

Ví dụ: The ochre brown tiles gave the space a rustic charm. (Gạch màu nâu vàng đất mang lại vẻ mộc mạc cho không gian.)

check Clay Brown – Nâu đất sét

Phân biệt: Clay Brown đậm hơn và pha ánh cam nhẹ, gợi cảm giác tự nhiên hơn.

Ví dụ: The clay brown vase added an earthy touch to the decor. (Chiếc bình màu nâu đất sét thêm nét tự nhiên cho trang trí.)