VIETNAMESE
Thi quốc tịch
kiểm tra nhập tịch
ENGLISH
Citizenship Test
/ˈsɪtɪzənʃɪp ˈtɛst/
“Thi quốc tịch” là kỳ thi kiểm tra kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành công dân.
Ví dụ
1.
Thi quốc tịch kiểm tra kiến thức về luật pháp và lịch sử của đất nước.
The citizenship test evaluates knowledge of the country’s laws and history.
2.
Anh ấy chăm chỉ học tập để thi đỗ kỳ thi quốc tịch.
He studied hard to pass the citizenship test.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Citizenship Test nhé!
Naturalization Exam – Kỳ thi nhập tịch
Phân biệt: Naturalization exam tập trung vào việc kiểm tra kiến thức và điều kiện cần để trở thành công dân.
Ví dụ: The naturalization exam includes questions about the country’s history and government. (Kỳ thi nhập tịch bao gồm các câu hỏi về lịch sử và chính phủ của đất nước.)
Civic Knowledge Test – Kiểm tra kiến thức công dân
Phân biệt: Civic knowledge test nhấn mạnh vào việc kiểm tra hiểu biết về quyền và trách nhiệm của công dân.
Ví dụ: The civic knowledge test ensures applicants understand their duties as citizens. (Bài kiểm tra kiến thức công dân đảm bảo ứng viên hiểu trách nhiệm của họ.)
Immigration Test – Kỳ thi nhập cư
Phân biệt: Immigration test kiểm tra các điều kiện để người nhập cư đủ tư cách trở thành công dân hoặc cư trú lâu dài.
Ví dụ: The immigration test evaluates eligibility for permanent residency. (Kỳ thi nhập cư đánh giá điều kiện để cư trú lâu dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết