VIETNAMESE

sự yếu đuối

bất lực, mỏng manh

ENGLISH

weakness

  
NOUN

/ˈwiːknɪs/

frailty, vulnerability

Sự yếu đuối là trạng thái thiếu sức mạnh hoặc khả năng đối phó với khó khăn.

Ví dụ

1.

Sự yếu đuối của anh thể hiện rõ khi đối mặt với nghịch cảnh.

His weakness was evident when faced with adversity.

2.

Sự yếu đuối thường dẫn đến sự suy ngẫm và cải thiện bản thân.

Weakness often leads to self-reflection and improvement.

Ghi chú

Sự yếu đuối là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự yếu đuối nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái không đủ sức mạnh hoặc sức bền về thể chất. Tiếng Anh: Weakness Ví dụ: His weakness after the illness made it hard for him to work. (Sự yếu đuối sau cơn bệnh khiến anh ấy khó làm việc.) checkNghĩa 2: Sự thiếu quyết tâm hoặc không kiên định trong hành động. Tiếng Anh: Fragility Ví dụ: Her emotional fragility made her vulnerable to criticism. (Sự yếu đuối về mặt cảm xúc khiến cô ấy dễ bị tổn thương trước lời chỉ trích.) checkNghĩa 3: Điểm yếu hoặc hạn chế trong năng lực hoặc tính cách. Tiếng Anh: Vulnerability Ví dụ: He acknowledged his vulnerability in managing finances. (Anh ấy thừa nhận sự yếu đuối của mình trong việc quản lý tài chính.) checkNghĩa 4: Sự phụ thuộc vào người khác do thiếu tự lập hoặc khả năng chống đỡ. Tiếng Anh: Dependence Ví dụ: His dependence on others revealed his inability to stand alone. (Sự yếu đuối dựa vào người khác cho thấy sự bất lực của anh ấy trong việc tự đứng vững.)