VIETNAMESE

thấu đáo

kỹ lưỡng, chi tiết

ENGLISH

thorough

  
ADJ

/ˈθʌrə/

complete, exhaustive

Thấu đáo là hiểu biết hoặc xử lý vấn đề một cách toàn diện và chi tiết.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích thấu đáo.

She gave a thorough explanation.

2.

Cuộc điều tra đã được tiến hành thấu đáo.

The investigation was thorough.

Ghi chú

Thấu đáo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thấu đáo nhé! checkNghĩa 1: Chỉ sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện. Tiếng Anh: thorough Ví dụ: She gave a thorough analysis of the data. (Cô ấy đã đưa ra một phân tích thấu đáo về dữ liệu.) checkNghĩa 2: Mô tả cách xử lý vấn đề kỹ lưỡng và chi tiết. Tiếng Anh: meticulous Ví dụ: His meticulous work impressed his supervisor. (Công việc thấu đáo của anh ấy làm sếp ấn tượng.) checkNghĩa 3: Thể hiện sự xem xét cẩn thận mọi khía cạnh. Tiếng Anh: comprehensive Ví dụ: She offered a comprehensive review of the situation. (Cô ấy đã đưa ra một đánh giá thấu đáo về tình hình.) checkNghĩa 4: Diễn đạt sự nhận thức và cân nhắc hợp lý. Tiếng Anh: insightful Ví dụ: His insightful comments added value to the discussion. (Những nhận xét thấu đáo của anh ấy đã thêm giá trị cho cuộc thảo luận.)