VIETNAMESE

thẩm mỹ học

ENGLISH

Aesthetics

  
NOUN

/ɛsˈθɛtɪks/

“Thẩm mỹ học” là ngành nghiên cứu về cái đẹp, nghệ thuật và cảm nhận thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Thẩm mỹ học khám phá khái niệm về cái đẹp trong nghệ thuật.

Aesthetics explores the concept of beauty in art.

2.

Tôi đang tìm hiểu về các trường phái trong Thẩm Mỹ Học qua một khóa học trực tuyến.

I am exploring different schools of Aesthetics through an online course.

Ghi chú

Từ Aesthetics là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nghệ thuật và Triết học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Art Theory – Lý thuyết nghệ thuật Ví dụ: Aesthetics delves into art theory and its influence on human perception. (Thẩm mỹ học đi sâu vào lý thuyết nghệ thuật và ảnh hưởng của nó đến nhận thức của con người.)

check Beauty Standards – Tiêu chuẩn cái đẹp Ví dụ: Beauty standards vary across cultures and are a key study in aesthetics. (Tiêu chuẩn cái đẹp khác nhau giữa các nền văn hóa và là một nội dung quan trọng trong thẩm mỹ học.)

check Visual Arts – Nghệ thuật thị giác Ví dụ: Aesthetics often focuses on visual arts like painting and sculpture. (Thẩm mỹ học thường tập trung vào nghệ thuật thị giác như hội họa và điêu khắc.)

check Sensory Perception – Cảm nhận giác quan Ví dụ: Sensory perception is central to the study of aesthetics. (Cảm nhận giác quan là trọng tâm trong nghiên cứu thẩm mỹ học.)

check Philosophy of Art – Triết học nghệ thuật Ví dụ: Aesthetics overlaps with the philosophy of art in exploring creative expression. (Thẩm mỹ học giao thoa với triết học nghệ thuật trong việc khám phá sự biểu đạt sáng tạo.)