VIETNAMESE

Giấy báo dự thi

giấy báo thi

ENGLISH

Examination Admission Ticket

  
NOUN

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ædˈmɪʃən ˈtɪkɪt/

“Giấy báo dự thi” là giấy tờ xác nhận thí sinh được phép tham gia một kỳ thi.

Ví dụ

1.

Giấy báo dự thi phải được xuất trình tại trung tâm thi.

The examination admission ticket must be presented at the test center.

2.

Cô ấy quên giấy báo dự thi ở nhà.

She forgot her examination admission ticket at home.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Examination Admission Ticket nhé!

check Exam Entry Pass – Thẻ vào thi

Phân biệt: Exam entry pass là một cách diễn đạt không chính thức để chỉ phiếu dự thi.

Ví dụ: Don’t forget your exam entry pass on test day. (Đừng quên thẻ vào thi của bạn vào ngày thi.)

check Test Admission Card – Thẻ dự thi

Phân biệt: Test admission card tập trung vào vai trò xác nhận thí sinh đủ điều kiện tham gia kỳ thi.

Ví dụ: The invigilator checked each student’s test admission card. (Giám thị đã kiểm tra thẻ dự thi của từng học sinh.)

check Candidate Permit – Giấy phép thí sinh

Phân biệt: Candidate permit là một thuật ngữ trang trọng hơn để chỉ giấy phép cho phép thí sinh tham gia thi.

Ví dụ: Candidates must show their candidate permit before entering the exam hall. (Thí sinh phải xuất trình giấy phép thí sinh trước khi vào phòng thi.)