VIETNAMESE

thi hứng

Cảm hứng sáng tác thơ

ENGLISH

Poetic Inspiration

  
NOUN

/poʊˈɛtɪk ˌɪnspɪˈreɪʃən/

Creative muse

Thi hứng là cảm hứng để sáng tác thơ.

Ví dụ

1.

Khung cảnh đã gợi thi hứng cho cô ấy.

The view sparked her poetic inspiration.

2.

Thi hứng của anh ấy đã tạo ra kiệt tác.

His poetic inspiration led to a masterpiece.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inspiration (cảm hứng) nhé! checkMotivation – Động lực. Phân biệt: Motivation thường liên quan đến yếu tố thúc đẩy hành động hoặc đạt được mục tiêu cụ thể. Ví dụ: Her speech provided the team with much-needed motivation. (Bài phát biểu của cô ấy đã mang lại động lực cần thiết cho đội.) checkAspiration – Khát vọng. Phân biệt: Aspiration mang ý nghĩa về khát vọng hoặc mục tiêu cao cả mà một người muốn đạt được, khác với inspiration là cảm hứng sáng tạo hoặc đột phát. Ví dụ: His aspiration to become an artist was clear from a young age. (Khát vọng trở thành họa sĩ của anh ấy đã rõ ràng từ khi còn nhỏ.) checkEncouragement – Sự khích lệ. Phân biệt: Encouragement tập trung vào hành động hỗ trợ hoặc động viên người khác, trong khi inspiration thiên về việc khơi nguồn sáng tạo hoặc ý tưởng. Ví dụ: The teacher’s words of encouragement helped her succeed. (Những lời khích lệ của giáo viên đã giúp cô ấy thành công.) checkStimulus – Kích thích. Phân biệt: Stimulus ám chỉ bất kỳ điều gì tạo nên phản ứng hoặc kích thích tư duy, không chỉ giới hạn trong cảm hứng sáng tạo như inspiration. Ví dụ:Ví dụ: The music acted as a stimulus for his writing. (Âm nhạc đã đóng vai trò như một kích thích cho việc viết lách của anh ấy.) checkInfluence – Ảnh hưởng. Phân biệt: Influence đề cập đến tác động mà một người hoặc sự việc có thể gây ra đối với hành vi hoặc tư duy của người khác, khác với inspiration là khơi gợi cảm hứng. Ví dụ: Her paintings show the influence of modern art. (Các bức tranh của cô ấy thể hiện ảnh hưởng của nghệ thuật hiện đại.)