VIETNAMESE
Mất thẩm mỹ
Không đẹp, kém hài hòa
ENGLISH
Aesthetically Unpleasant
/ɛsˈθɛtɪkli ʌnˈplɛznt/
Visually Disturbing, Aesthetic Flaw
Mất thẩm mỹ là trạng thái không đáp ứng được tiêu chuẩn về vẻ đẹp, gây cảm giác không hài hòa hoặc khó chịu khi nhìn.
Ví dụ
1.
Lớp sơn bong tróc trông rất mất thẩm mỹ.
The cracked paint looked aesthetically unpleasant.
2.
Thiết kế của tòa nhà trông mất thẩm mỹ.
The building's design was aesthetically unpleasant.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aesthetically Unpleasant nhé!
Unsightly – Không đẹp mắt
Phân biệt: Unsightly tập trung vào trạng thái không đẹp hoặc khó chịu khi nhìn.
Ví dụ: The building was unsightly with its peeling paint. (Tòa nhà trông mất thẩm mỹ với lớp sơn bong tróc.)
Unappealing – Kém hấp dẫn
Phân biệt: Unappealing nhấn mạnh sự không thu hút hoặc không hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.
Ví dụ: The design of the room was unappealing. (Thiết kế của căn phòng không hấp dẫn.)
Eyesore – Chướng mắt
Phân biệt: Eyesore dùng để mô tả những vật gây khó chịu lớn về mặt thị giác.
Ví dụ: The graffiti on the wall was an eyesore to the community. (Những hình vẽ graffiti trên tường là chướng mắt đối với cộng đồng.)
Garish – Lòe loẹt
Phân biệt: Garish nhấn mạnh trạng thái màu sắc hoặc thiết kế quá sáng hoặc quá nổi bật gây khó chịu.
Ví dụ: The garish colors of the shop front turned customers away. (Màu sắc lòe loẹt của mặt tiền cửa hàng khiến khách hàng tránh xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết