VIETNAMESE

sự làm mệt mỏi

mệt mỏi, kiệt sức

word

ENGLISH

weariness

  
NOUN

/ˈwɪərɪnɪs/

tiredness, exhaustion

Sự làm mệt mỏi là việc gây ra trạng thái kiệt quệ về thể chất hoặc tinh thần.

Ví dụ

1.

Chuyến đi dài khiến mọi người rơi vào trạng thái mệt mỏi.

The long journey left everyone in weariness.

2.

Sự làm mệt mỏi thường ảnh hưởng đến sự tập trung và hiệu quả.

Weariness often affects focus and efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weariness nhé! checkFatigueSự mệt mỏi Phân biệt: Fatigue tập trung vào trạng thái kiệt sức về thể chất hoặc y khoa, trong khi weariness thường bao gồm cả cảm giác chán nản và mất động lực. Ví dụ: The soldiers suffered from fatigue after the long march. (Các binh sĩ chịu đựng sự mệt mỏi sau cuộc hành quân dài.) checkTirednessSự mệt mỏi nhẹ Phân biệt: Tiredness nhẹ nhàng hơn weariness, thường do thiếu ngủ hoặc hoạt động nhiều, trong khi weariness bao gồm cả yếu tố tâm lý. Ví dụ: Tiredness kept her from staying up late to study. (Sự mệt mỏi khiến cô ấy không thể thức khuya học bài.) checkExhaustionSự kiệt sức Phân biệt: Exhaustion mô tả trạng thái mệt mỏi cực độ, trong khi weariness bao hàm cả yếu tố cảm xúc. Ví dụ: : The exhaustion was evident after hours of continuous work. (Sự kiệt sức rõ ràng sau nhiều giờ làm việc liên tục.) checkDisinterestSự thiếu hứng thú Phân biệt: Disinterest không chỉ về mệt mỏi mà là mất hứng thú hoặc quan tâm, trong khi weariness bao gồm cả sự mệt mỏi và chán nản. Ví dụ: Her disinterest in the lecture was apparent from her yawning. (Sự thiếu hứng thú của cô ấy với bài giảng thể hiện rõ qua việc cô ngáp.)