VIETNAMESE

thẩn thơ

lang thang, mơ màng

word

ENGLISH

wandering

  
ADJ

/ˈwɒndərɪŋ/

aimless, dreamy

Thẩn thơ là trạng thái mơ màng hoặc lang thang không mục đích, thường do suy tư.

Ví dụ

1.

Anh ấy thẩn thơ bước qua công viên, lạc trong dòng suy tư.

He walked through the park, lost in wandering thoughts.

2.

Thẩn thơ suy nghĩ thường dẫn đến những ý tưởng và khám phá sáng tạo.

Wandering thoughts often lead to creative ideas and insights.

Ghi chú

Thẩn thơ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thẩn thơ nhé! checkNghĩa 1: Đi dạo hoặc lang thang mà không có mục đích cụ thể. Tiếng Anh: Wandering Ví dụ: He spent the afternoon wandering through the park. (Anh ấy thẩn thơ cả buổi chiều đi dạo trong công viên.) checkNghĩa 2: Trạng thái mơ màng hoặc không tập trung. Tiếng Anh: Daydreaming Ví dụ: She was daydreaming during the lecture, lost in her thoughts. (Cô ấy thẩn thơ trong buổi giảng, chìm trong suy nghĩ của mình.) checkNghĩa 3: Cảm giác thư thái khi không bị ràng buộc bởi công việc hay trách nhiệm. Tiếng Anh: Relaxing Ví dụ: He spent the weekend relaxing and letting his mind wander. (Anh ấy dành cuối tuần để thẩn thơ thư giãn và để tâm trí thả lỏng.)