VIETNAMESE

sự thư giãn

thư thái, thoải mái

ENGLISH

relaxation

  
NOUN

/ˌriːlækˈseɪʃən/

rest, unwinding

Sự thư giãn là trạng thái thả lỏng cơ thể và tâm trí để giảm căng thẳng hoặc mệt mỏi.

Ví dụ

1.

Yoga là một phương pháp tuyệt vời để thư giãn.

Yoga is an excellent method for relaxation.

2.

Sự thư giãn thường cải thiện sự tập trung và giảm căng thẳng.

Relaxation often improves focus and reduces stress.

Ghi chú

Sự thư giãn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự thư giãn nhé! check Nghĩa 1: Trạng thái tinh thần hoặc cơ thể được thả lỏng và không căng thẳng. Tiếng Anh: Relaxation Ví dụ: Meditation is a great way to achieve relaxation. (Thiền là một cách tuyệt vời để đạt được sự thư giãn.) checkNghĩa 2: Hoạt động giúp giảm căng thẳng hoặc áp lực. Tiếng Anh: Recreation Ví dụ: Hiking is his favorite form of recreation. (Đi bộ đường dài là hình thức thư giãn yêu thích của anh ấy.) checkNghĩa 3: Cảm giác nhẹ nhàng và yên bình trong tâm hồn. Tiếng Anh: Serenity Ví dụ: The serenity of the beach helped clear her mind. (Sự thư giãn tại bãi biển giúp cô thanh lọc tâm trí.) checkNghĩa 4: Sự giảm bớt cường độ hoặc áp lực trong công việc hoặc học tập. Tiếng Anh: Relief Ví dụ: Taking a short walk gave him some relief from his workload. (Đi bộ một chút mang lại sự thư giãn từ khối lượng công việc của anh ấy.)