VIETNAMESE

Mẫu vẽ

Bản vẽ mẫu, phác thảo mẫu

word

ENGLISH

Drawing Template

  
NOUN

/ˈdrɔːɪŋ ˈtɛmplət/

Sketch Template, Reference Drawing

Mẫu vẽ là các bản phác thảo hoặc hình minh họa được sử dụng để làm tài liệu tham khảo khi sáng tác.

Ví dụ

1.

Học sinh sử dụng mẫu vẽ để thực hành.

The students used a drawing template to practice.

2.

Cô ấy tạo một mẫu vẽ dành cho người mới bắt đầu.

She created a drawing template for beginners.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drawing Template nhé!

check Stencil – Bản mẫu

Phân biệt: Stencil là bản mẫu phác thảo cố định, thường dùng để tô hoặc vẽ theo khuôn.

Ví dụ: The artist used a stencil to create consistent patterns. (Người nghệ sĩ đã sử dụng bản mẫu để tạo ra các họa tiết đồng nhất.)

check Draft – Bản nháp

Phân biệt: Draft là bản phác thảo sơ bộ, chưa hoàn chỉnh, thường dùng để tham khảo trước khi hoàn thiện.

Ví dụ: The draft sketch was refined before being finalized. (Bản phác thảo nháp đã được chỉnh sửa trước khi hoàn thiện.)

check Pattern Design – Thiết kế mẫu

Phân biệt: Pattern Design là mẫu vẽ phục vụ cho việc lặp lại các họa tiết trang trí.

Ví dụ: The pattern design was printed on fabric for the clothing line. (Thiết kế mẫu đã được in lên vải cho bộ sưu tập quần áo.)

check Blueprint – Bản thiết kế

Phân biệt: Blueprint thường là bản vẽ kỹ thuật hoặc hướng dẫn chi tiết để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ: The blueprint of the building included every minor detail. (Bản thiết kế tòa nhà bao gồm mọi chi tiết nhỏ.)