VIETNAMESE
sướng mắt
mãn nhãn, đẹp mắt
ENGLISH
visually pleasing
/ˈvɪʒʊəli ˈpliːzɪŋ/
delightful, aesthetically pleasing
Sướng mắt là cảm giác hài lòng hoặc thích thú khi nhìn thấy một điều gì đó đẹp mắt.
Ví dụ
1.
Những bông hoa đầy màu sắc khiến mọi người sướng mắt.
The colorful flowers were visually pleasing to everyone.
2.
Thiết kế đẹp mắt thường thu hút sự chú ý hơn.
Visually pleasing designs often attract more attention.
Ghi chú
Sướng mắt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sướng mắt nhé! Nghĩa 1: Cảm giác hài lòng khi nhìn thấy một thứ gì đó đẹp hoặc hoàn mỹ. Tiếng Anh: Eye-pleasing Ví dụ: The colorful garden was truly eye-pleasing. (Khu vườn đầy màu sắc thật sự sướng mắt.) Nghĩa 2: Cảm giác thoải mái và dễ chịu do thị giác được thư giãn. Tiếng Anh: Visually relaxing Ví dụ: The painting’s soft hues were visually relaxing. (Những tông màu mềm mại của bức tranh khiến mắt cảm thấy sướng.) Nghĩa 3: Sự ngưỡng mộ cái đẹp trong nghệ thuật, thiên nhiên hoặc thiết kế. Tiếng Anh: Aesthetic Ví dụ: The modern architecture of the building was highly aesthetic. (Kiến trúc hiện đại của tòa nhà khiến mắt cảm thấy sướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết