VIETNAMESE
tê mê
mê mẩn, không hay biết gì
ENGLISH
entranced
/ˈɛntrænst/
spellbound, hypnotized
Tê mê là trạng thái gần như mất hết cảm giác và ý thức, thường do tác động mạnh mẽ hoặc cảm xúc mãnh liệt gây ra.
Ví dụ
1.
Cô ấy tê mê trước giai điệu cuốn hút của bản nhạc.
She was entranced by the music’s haunting melody.
2.
Tê mê thường biểu thị sự tham gia sâu sắc về mặt cảm xúc hoặc giác quan.
Being entranced often indicates deep emotional or sensory involvement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của entranced nhé!
Mesmerized – Bị mê hoặc
Phân biệt:
Mesmerized nhấn mạnh sự thu hút đến mức không thể rời mắt hoặc không tập trung vào điều khác, giống entranced nhưng mang sắc thái kỳ diệu hơn.
Ví dụ: The audience was mesmerized by the magician’s performance.
(Khán giả bị mê hoặc bởi màn trình diễn của nhà ảo thuật.)
Captivated – Bị cuốn hút
Phân biệt:
Captivated tập trung vào cảm giác bị thu hút mạnh mẽ và hoàn toàn đắm chìm, tương tự entranced nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: She was captivated by the beauty of the sunset.
(Cô ấy bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)
Hypnotized – Bị thôi miên
Phân biệt:
Hypnotized nhấn mạnh sự mất kiểm soát hoặc bị điều khiển bởi sức hút mạnh mẽ, mạnh hơn entranced.
Ví dụ: He was hypnotized by the dancer’s graceful movements.
(Anh ấy bị thôi miên bởi những động tác uyển chuyển của vũ công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết