VIETNAMESE
thích học hỏi
Thích tìm hiểu, muốn học, sẵn sàng học hỏi
ENGLISH
Eager to Learn
/ˈiːɡər tu lɜrn/
Inquisitive
Thích học hỏi là yêu thích tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích học hỏi các ngôn ngữ mới.
She is eager to learn new languages.
2.
Anh ấy luôn thích học hỏi thêm.
He is always eager to learn more.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của eager to learn (háo hức học hỏi, ham học) nhé!
Curious – Tò mò
Phân biệt:
Curious chỉ sự tò mò hoặc khao khát tìm hiểu những điều mới lạ, không nhất thiết liên quan đến học hỏi kiến thức chính thức.
Ví dụ:
She is curious about how stars are formed.
(Cô ấy tò mò về cách các ngôi sao được hình thành.)
Inquisitive – Ham tìm tòi
Phân biệt:
Inquisitive nhấn mạnh việc đặt câu hỏi hoặc tìm kiếm thông tin chi tiết, đôi khi mang nghĩa tiêu cực nếu quá mức.
Ví dụ:
The child’s inquisitive nature kept her asking questions.
(Tính ham tìm tòi của đứa trẻ khiến cô bé luôn đặt câu hỏi.)
Keen – Hăng hái, say mê
Phân biệt:
Keen diễn tả sự nhiệt tình hoặc đam mê về một lĩnh vực cụ thể, không nhất thiết liên quan đến học tập.
Ví dụ:
He is keen to improve his skills in photography.
(Anh ấy hăng hái cải thiện kỹ năng chụp ảnh của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết