VIETNAMESE

sự hoang mang

bối rối, lúng túng

ENGLISH

confusion

  
NOUN

/kənˈfjuːʒən/

bewilderment, uncertainty

Sự hoang mang là cảm giác bối rối, không biết phải làm gì trong một tình huống khó khăn.

Ví dụ

1.

Sự từ chức bất ngờ của cô ấy gây ra hoang mang cho đồng nghiệp.

Her sudden resignation caused confusion among her colleagues.

2.

Hoang mang thường phát sinh từ thiếu giao tiếp rõ ràng.

Confusion often arises from lack of clear communication.

Ghi chú

Sự hoang mang là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự hoang mang nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác bối rối hoặc không chắc chắn về một tình huống. Tiếng Anh: Confusion Ví dụ: His unclear instructions led to confusion among the students. (Hướng dẫn không rõ ràng của anh ấy đã gây ra sự hoang mang cho học sinh.) checkNghĩa 2: Tâm trạng lo lắng và không biết phải làm gì trong hoàn cảnh bất ngờ. Tiếng Anh: Uncertainty Ví dụ: The sudden change in plans caused uncertainty among the staff. (Sự thay đổi kế hoạch đột ngột đã gây hoang mang cho nhân viên.) checkNghĩa 3: Sự bất an do thiếu thông tin hoặc hiểu biết về tình huống. Tiếng Anh: Bewilderment Ví dụ: The unexpected question left him in bewilderment. (Câu hỏi bất ngờ khiến anh ấy rơi vào sự hoang mang.)