VIETNAMESE
mủm mỉm
bụ bẫm, đáng yêu
ENGLISH
chubby
/ˈtʃʌbi/
plump, round
Mủm mỉm là thân hình hoặc gương mặt tròn trĩnh, dễ thương.
Ví dụ
1.
Má mủm mỉm của em bé thật đáng yêu.
The baby’s chubby cheeks are adorable.
2.
Cô ấy trông mủm mỉm trong ảnh hồi nhỏ.
She looked chubby in her childhood photos.
Ghi chú
Mủm mỉm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mủm mỉm nhé!
Nghĩa 1: Gương mặt hoặc thân hình tròn trĩnh, đáng yêu
Tiếng Anh: Chubby
Ví dụ: The baby’s chubby cheeks made everyone smile.
(Má mủm mỉm của em bé làm mọi người mỉm cười.)
Nghĩa 2: Nụ cười khẽ trên gương mặt, thể hiện sự vui vẻ kín đáo
Tiếng Anh: Smiling gently
Ví dụ: She looked at him, smiling gently, without saying a word.
(Cô ấy nhìn anh, mủm mỉm cười, không nói lời nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết