VIETNAMESE

nữ yêu tinh

phù thủy, ma nữ

ENGLISH

wicked enchantress

  
NOUN

/ˈwɪkɪd ɪnˈtʃæntrəs/

sorceress, witch

Nhân vật phụ nữ huyền bí, thường gắn với sự nguy hiểm hoặc sức mạnh ma thuật.

Ví dụ

1.

The wicked enchantress cursed the village with endless misery.

A mysterious woman associated with danger or magical power, often malevolent.

2.

Legends told of a wicked enchantress who haunted the forest.

Nữ yêu tinh đã nguyền rủa ngôi làng với nỗi khổ đau bất tận.

Ghi chú

Wicked là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Wicked nhé! checkNghĩa 1: Xấu xa, độc ác Tiếng Anh: Wicked Ví dụ: The villain in the story is truly wicked. (Nhân vật phản diện trong câu chuyện thật sự xấu xa.) checkNghĩa 2: Nghịch ngợm, tinh quái Tiếng Anh: Wicked Ví dụ: She gave him a wicked grin after hiding his book. (Cô ấy cười nghịch ngợm sau khi giấu cuốn sách của anh ấy.) checkNghĩa 3: Tuyệt vời, ấn tượng Tiếng Anh: Wicked Ví dụ: The concert last night was absolutely wicked. (Buổi hòa nhạc tối qua thật sự tuyệt vời.)