VIETNAMESE
Màu tô
Màu nền, màu lấp
ENGLISH
Fill Color
/fɪl ˈkʌlər/
Overlay Color, Base Color
Màu tô là màu sắc được sử dụng để tô lên bề mặt, thường trong vẽ tranh hoặc thiết kế.
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ chọn màu tô rực rỡ.
The artist chose a vibrant fill color.
2.
Màu tô được thêm vào để hoàn thiện bức tranh.
Fill colors were added to complete the drawing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fill Color nhé!
Background Color – Màu nền
Phân biệt: Background Color thường là màu sắc chính để tô một bề mặt lớn hoặc làm nền cho thiết kế.
Ví dụ: The background color was chosen to highlight the text. (Màu nền được chọn để làm nổi bật phần văn bản.)
Overlay Color – Màu lớp phủ
Phân biệt: Overlay Color được sử dụng để phủ lên màu nền hoặc các chi tiết khác, tạo hiệu ứng bổ sung.
Ví dụ: The overlay color added depth to the design. (Màu lớp phủ đã tạo thêm chiều sâu cho thiết kế.)
Gradient Fill – Màu chuyển sắc
Phân biệt: Gradient Fill là sự pha trộn dần dần giữa hai hoặc nhiều màu, thường được dùng để tạo hiệu ứng mềm mại.
Ví dụ: The gradient fill transitioned from blue to white seamlessly. (Màu chuyển sắc từ xanh sang trắng một cách mượt mà.)
Solid Fill – Màu tô đặc
Phân biệt: Solid Fill là màu tô một cách đồng nhất, không có hiệu ứng chuyển sắc hay lớp phủ.
Ví dụ: The solid fill gave the logo a clean and modern look. (Màu tô đặc mang lại cho logo vẻ ngoài gọn gàng và hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết