VIETNAMESE

sót

bỏ lỡ

ENGLISH

Overlooked

  
ADJ

/ˌoʊvərˈlʊkt/

Missed

Sót là cảm giác bị bỏ lỡ hoặc còn sót lại điều gì.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy bị sót trong cuộc họp.

He felt overlooked at the meeting.

2.

Chi tiết đó đã bị sót.

The detail was overlooked.

Ghi chú

Sót là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sót nhé! check Nghĩa 1: Còn lại một phần nhỏ, không hoàn chỉnh Tiếng Anh: Leftover Ví dụ: There was some food leftover after the party. (Còn sót lại chút thức ăn sau bữa tiệc.) check Nghĩa 2: Bị bỏ quên hoặc không được chú ý Tiếng Anh: Overlooked Ví dụ: Some important details were overlooked in the report. (Một vài chi tiết quan trọng đã bị sót trong báo cáo.) check Nghĩa 3: Cảm giác tiếc nuối khi bỏ lỡ điều gì đó Tiếng Anh: Regretful Ví dụ: She felt regretful about missing her friend's wedding. (Cô ấy cảm thấy sót xa vì đã bỏ lỡ đám cưới của bạn mình.)