VIETNAMESE
Màu nâu đỏ
Đỏ nâu, nâu ánh đỏ
ENGLISH
Reddish Brown
/ˈrɛdɪʃ braʊn/
Rust Brown, Auburn
Màu nâu đỏ là màu nâu pha đỏ, thường gợi cảm giác ấm áp và truyền thống.
Ví dụ
1.
Lá màu nâu đỏ phủ đầy mặt đất.
The reddish brown leaves covered the ground.
2.
Chiếc bàn được làm từ gỗ màu nâu đỏ.
The desk was made of reddish brown wood.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reddish Brown nhé!
Mahogany – Nâu cánh gián
Phân biệt: Mahogany đậm hơn và có sắc đỏ ánh kim, mang cảm giác sang trọng hơn nâu đỏ.
Ví dụ: The mahogany furniture added elegance to the dining room. (Đồ nội thất màu nâu cánh gián tăng thêm sự thanh lịch cho phòng ăn.)
Rust Brown – Nâu gỉ
Phân biệt: Rust Brown sáng hơn và có sắc cam nổi bật hơn nâu đỏ.
Ví dụ: The rust brown walls created a warm and inviting space. (Những bức tường màu nâu gỉ tạo không gian ấm áp và thân thiện.)
Chestnut Brown – Nâu hạt dẻ
Phân biệt: Chestnut Brown nhạt hơn nâu đỏ, pha ánh vàng nhẹ, mang cảm giác tự nhiên.
Ví dụ: The chestnut brown floors brought warmth to the living area. (Sàn màu nâu hạt dẻ mang lại sự ấm cúng cho không gian sống.)
Burgundy Brown – Nâu đỏ rượu vang
Phân biệt: Burgundy Brown đậm hơn và pha sắc đỏ rượu, mang cảm giác cổ điển hơn.
Ví dụ: The burgundy brown cabinetry gave the kitchen a luxurious touch. (Tủ bếp màu nâu đỏ rượu vang thêm nét sang trọng cho căn bếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết