VIETNAMESE

Màu vàng cam

Cam vàng, vàng rực

ENGLISH

Amber Orange

  
ADJ

/ˈæmbər ˈɔːrɪndʒ/

Golden Orange, Honey Yellow

Màu vàng cam là sự pha trộn giữa vàng và cam, mang lại cảm giác ấm áp và nổi bật.

Ví dụ

1.

Tường màu vàng cam làm căn phòng trở nên vui vẻ.

The amber orange walls made the room cheerful.

2.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng cam sáng.

She wore a bright amber orange dress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Amber Orange nhé!

check Golden orange – Cam ánh vàng

Phân biệt: Golden orange nhấn mạnh sắc cam sáng và tươi hơn, gần giống amber orange.

Ví dụ: The golden orange flowers brightened up the garden. (Những bông hoa cam ánh vàng làm sáng bừng khu vườn.)

check Tangerine – Cam quýt

Phân biệt: Tangerine là sắc cam rực rỡ, tươi sáng hơn amber orange.

Ví dụ: She wore a tangerine dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu cam quýt đến buổi tiệc.)

check Sunset orange – Cam hoàng hôn

Phân biệt: Sunset orange là sắc cam dịu nhẹ, thường mang cảm giác ấm áp hơn amber orange.

Ví dụ: The sunset orange sky was mesmerizing. (Bầu trời cam hoàng hôn thật mê hoặc.)

check Copper orange – Cam ánh đồng

Phân biệt: Copper orange có màu sẫm hơn và có ánh kim loại, khác với sắc cam vàng của amber orange.

Ví dụ: The copper orange leaves signaled the arrival of autumn. (Những chiếc lá màu cam ánh đồng báo hiệu mùa thu đã đến.)