VIETNAMESE
dược khoa
ENGLISH
Faculty of Pharmacy
/ˈfækəlti əv ˈfɑːməsi/
“Dược khoa” là chương trình đào tạo chuyên sâu về dược, thường dẫn đến bằng cấp hành nghề dược sĩ.
Ví dụ
1.
Dược khoa đào tạo các dược sĩ tương lai.
The Faculty of Pharmacy trains future pharmacists.
2.
Khoa Dược Khoa vừa nhận thêm thiết bị mới cho phòng thí nghiệm.
The Faculty of Pharmacy has just acquired new equipment for the lab.
Ghi chú
Từ Faculty of Pharmacy là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục Dược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pharmacy Curriculum – Chương trình giảng dạy dược Ví dụ: The pharmacy curriculum includes both theoretical and practical training. (Chương trình giảng dạy dược bao gồm cả đào tạo lý thuyết và thực hành.)
Licensure Examination – Kỳ thi cấp phép Ví dụ: Graduates from the faculty of pharmacy must pass a licensure examination. (Sinh viên tốt nghiệp từ khoa dược phải vượt qua kỳ thi cấp phép.)
Pharmacist Training – Đào tạo dược sĩ Ví dụ: Pharmacist training prepares students for clinical and retail settings. (Đào tạo dược sĩ chuẩn bị cho sinh viên làm việc trong môi trường lâm sàng và bán lẻ.)
Clinical Rotation – Thực tập lâm sàng Ví dụ: Clinical rotation is a vital part of pharmacy education. (Thực tập lâm sàng là một phần quan trọng của giáo dục dược.)
Pharmaceutical Ethics – Đạo đức ngành dược Ví dụ: Pharmaceutical ethics teaches students about ethical practices in medicine. (Đạo đức ngành dược dạy sinh viên về các thực hành đạo đức trong y học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết