VIETNAMESE
Màu nền
Màu phông, màu cơ sở
ENGLISH
Background Color
/ˈbækɡraʊnd ˈkʌlər/
Base Color
Màu nền là màu được sử dụng làm cơ sở hoặc phông nền trong thiết kế, tranh vẽ hoặc không gian trang trí.
Ví dụ
1.
Màu nền là xanh pastel nhẹ nhàng.
The background color was a soft pastel blue.
2.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu nền trung tính.
The artist used a neutral background color.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Background Color nhé!
Base color – Màu cơ bản
Phân biệt: Base color là màu nền được sử dụng làm cơ sở để xây dựng bố cục, gần giống background color.
Ví dụ: The base color of the painting is a soothing beige. (Màu cơ bản của bức tranh là một sắc be dễ chịu.)
Backdrop – Phông nền
Phân biệt: Backdrop là màu hoặc cảnh dùng làm nền trực quan, gần giống background color.
Ví dụ: The blue backdrop enhanced the subject’s details. (Phông nền màu xanh làm nổi bật chi tiết của chủ thể.)
Foundation color – Màu nền tảng
Phân biệt: Foundation color nhấn mạnh vai trò của màu nền trong việc xây dựng và hoàn thiện thiết kế, gần giống background color.
Ví dụ: The foundation color ties all the elements together. (Màu nền tảng kết nối tất cả các yếu tố lại với nhau.)
Underlayer – Lớp màu nền
Phân biệt: Underlayer nhấn mạnh lớp màu được áp dụng đầu tiên trong một tác phẩm nghệ thuật, gần giống background color.
Ví dụ: The underlayer adds depth to the final artwork. (Lớp màu nền tạo chiều sâu cho tác phẩm cuối cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết