VIETNAMESE
sự nhiệt huyết
đam mê, nhiệt tình
ENGLISH
passion
/ˈpæʃən/
enthusiasm, zeal
Sự nhiệt huyết là cảm giác đam mê, nhiệt tình và quyết tâm mạnh mẽ trong công việc hoặc hoạt động.
Ví dụ
1.
Sự nhiệt huyết trong giảng dạy của cô truyền cảm hứng cho học sinh.
Her passion for teaching inspires her students.
2.
Sự nhiệt huyết thường dẫn đến những thành tựu nổi bật.
Passion often leads to outstanding achievements.
Ghi chú
Sự nhiệt huyết là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự nhiệt huyết nhé!
Nghĩa 1: Tinh thần sôi nổi, đam mê trong việc theo đuổi mục tiêu.
Tiếng Anh: Enthusiasm
Ví dụ: Her enthusiasm for the project motivated the entire team.
(Sự nhiệt huyết của cô ấy đối với dự án đã truyền động lực cho cả đội.)
Nghĩa 2: Sự hăng hái và không ngừng nghỉ trong công việc hoặc hoạt động.
Tiếng Anh: Zeal
Ví dụ: His zeal for learning new skills made him stand out.
(Sự nhiệt huyết trong việc học hỏi kỹ năng mới khiến anh ấy nổi bật.)
Nghĩa 3: Tâm trạng tích cực và đam mê trong việc giải quyết thử thách.
Tiếng Anh: Passion
Ví dụ: Her passion for teaching made her students love the subject.
(Sự nhiệt huyết trong giảng dạy khiến học sinh yêu thích môn học.)
Nghĩa 4: Sự cống hiến và quyết tâm để đạt được thành công.
Tiếng Anh: Dedication
Ví dụ: His dedication to his work was admired by his colleagues.
(Sự nhiệt huyết đối với công việc của anh ấy được đồng nghiệp ngưỡng mộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết