VIETNAMESE

Thi hùng biện

thi diễn thuyết

ENGLISH

Public Speaking Contest

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ ˈkɒntɛst/

“Thi hùng biện” là cuộc thi thể hiện kỹ năng nói và lập luận trước đám đông.

Ví dụ

1.

Cuộc thi hùng biện thể hiện tài năng tuyệt vời.

The public speaking contest showcased amazing talent.

2.

Cô ấy giành giải nhất trong cuộc thi hùng biện.

She won first prize in the public speaking contest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Public Speaking Contest nhé!

check Oratory Competition – Cuộc thi diễn thuyết

Phân biệt: Oratory competition tập trung vào khả năng diễn đạt mạnh mẽ và sử dụng ngôn từ thuyết phục.

Ví dụ: The oratory competition tested participants’ eloquence and confidence. (Cuộc thi diễn thuyết kiểm tra sự hùng biện và tự tin của thí sinh.)

check Speech Contest – Cuộc thi nói

Phân biệt: Speech contest là cách gọi đơn giản hơn để chỉ các cuộc thi kỹ năng nói trước công chúng.

Ví dụ: The school organizes a speech contest every year. (Trường tổ chức cuộc thi nói hàng năm.)

check Debate Tournament – Giải đấu tranh luận

Phân biệt: Debate tournament bao gồm tranh luận đối kháng, tập trung vào lập luận và phản biện.

Ví dụ: The debate tournament encouraged critical thinking among students. (Giải đấu tranh luận khuyến khích tư duy phản biện trong học sinh.)