VIETNAMESE

Đậu vào trường đại học

đỗ đại học

ENGLISH

Get Accepted into a University

  
VERB

/ɡɛt ækˈsɛptɪd ˈɪntuː ə ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/

“Đậu vào trường đại học” là đạt kết quả tốt trong kỳ thi tuyển sinh đại học và được nhận vào trường.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã nỗ lực để đậu vào một trường đại học danh tiếng.

He worked hard to get accepted into a prestigious university.

2.

Đậu vào trường đại học là giấc mơ của nhiều học sinh.

Getting accepted into a university is a dream for many students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get Accepted into a University nhé!

check Gain Admission – Nhận được quyền nhập học

Phân biệt: Gain admission nhấn mạnh vào việc đạt đủ điều kiện để được nhận vào trường đại học.

Ví dụ: She gained admission to her dream university after months of preparation. (Cô ấy nhận được quyền nhập học vào trường đại học mơ ước sau nhiều tháng chuẩn bị.)

check Be Admitted – Được nhận vào

Phân biệt: Be admitted thường dùng trong ngữ cảnh chính thức khi được trường đại học chấp nhận.

Ví dụ: He was admitted to one of the top universities in the country. (Anh ấy được nhận vào một trong những trường đại học hàng đầu của đất nước.)

check Secure a Spot – Giành được một suất nhập học

Phân biệt: Secure a spot nhấn mạnh vào việc cạnh tranh thành công để có chỗ trong trường đại học.

Ví dụ: She secured a spot in the prestigious law school. (Cô ấy giành được một suất trong trường luật danh giá.)