VIETNAMESE

thả hồn

thư giãn, mơ mộng

ENGLISH

letting go

  
NOUN

/ˈlɛtɪŋ ɡəʊ/

relaxing, daydreaming

Thả hồn là trạng thái thư giãn, để trí tưởng tượng và cảm xúc tự do bay bổng.

Ví dụ

1.

Cô ấy thả hồn, tận hưởng khoảnh khắc yên bình.

She let her mind wander, enjoying the peaceful moment.

2.

Thả hồn thường thúc đẩy sự sáng tạo và sự minh mẫn.

Letting go often fosters creativity and mental clarity.

Ghi chú

Thả hồn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thả hồn nhé! checkNghĩa 1: Để tâm trí trôi tự do, không bị ràng buộc bởi suy nghĩ hay lo lắng. Tiếng Anh: Daydream Ví dụ: She let her mind daydream while staring at the horizon. (Cô ấy thả hồn khi nhìn về phía chân trời.) checkNghĩa 2: Chìm đắm hoàn toàn vào một hoạt động sáng tạo hoặc tưởng tượng. Tiếng Anh: Let one’s imagination roam Ví dụ: Ví dụ: He let his imagination roam while painting the landscape. (Anh ấy thả hồn khi vẽ phong cảnh.) checkNghĩa 3: Tận hưởng cảm giác yên bình hoặc hạnh phúc từ thiên nhiên. Tiếng Anh: Relax in nature Ví dụ: She relaxed in nature, letting her soul feel at ease. (Cô ấy thả hồn vào thiên nhiên, để tâm hồn cảm thấy thư thái.)