VIETNAMESE

Hạt màu

Hạt sắc tố

ENGLISH

Pigment Granule

  
NOUN

/ˈpɪɡmənt ˈɡrænjul/

Color Particle

Hạt màu là các hạt nhỏ chứa sắc tố, thường được sử dụng trong sơn hoặc mực để tạo màu.

Ví dụ

1.

Hạt màu được trộn vào sơn.

The pigment granules were mixed into the paint.

2.

Các nghệ sĩ thích hạt màu mịn để vẽ chi tiết.

Artists prefer fine pigment granules for details.

Ghi chú

Từ Pigment Granule là một từ vựng thuộc lĩnh vực hội họa và công nghệ màu sắc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Pigment Particle – Hạt sắc tố Ví dụ: The pigment particles ensure vibrant and consistent colors in the paint. (Các hạt sắc tố đảm bảo màu sắc sống động và đồng đều trong sơn.)

check Colorant – Chất tạo màu Ví dụ: Colorants are added to the mixture to achieve the desired shade. (Các chất tạo màu được thêm vào hỗn hợp để đạt được sắc thái mong muốn.)

check Binder – Chất kết dính Ví dụ: The binder helps the pigment granules stick to the surface effectively. (Chất kết dính giúp các hạt màu bám chắc vào bề mặt hiệu quả.)

check Dye – Thuốc nhuộm Ví dụ: Unlike pigments, dyes dissolve completely in the medium. (Không giống như sắc tố, thuốc nhuộm hòa tan hoàn toàn trong dung môi.)