VIETNAMESE
Màu bạch kim
Trắng ánh bạc
ENGLISH
Platinum Silver
/ˈplætɪnəm ˈsɪlvər/
Metallic Silver
Màu bạch kim là màu trắng pha ánh bạc, mang lại cảm giác hiện đại và sang trọng.
Ví dụ
1.
Xe của cô ấy được sơn màu bạch kim.
Her car is painted in platinum silver.
2.
Trang sức có lớp phủ màu bạch kim.
The jewelry has a platinum silver finish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Platinum Silver nhé!
Silver – Bạc
Phân biệt: Silver là màu ánh kim sáng, nhưng không có ánh trắng nhẹ như màu bạch kim.
Ví dụ: The silver jewelry added a touch of elegance to her outfit. (Trang sức bạc làm tăng thêm sự thanh lịch cho bộ trang phục của cô ấy.)
White Gold – Vàng trắng
Phân biệt: White Gold sáng hơn và thường được dùng để mô tả kim loại quý trong trang sức, mang cảm giác sang trọng hơn.
Ví dụ: Her engagement ring was crafted from white gold. (Chiếc nhẫn đính hôn của cô ấy được làm từ vàng trắng.)
Metallic White – Trắng ánh kim
Phân biệt: Metallic White sáng hơn bạch kim, thường có ánh sáng rõ hơn.
Ví dụ: The car's metallic white finish sparkled under the sun. (Lớp sơn trắng ánh kim của chiếc xe lấp lánh dưới ánh nắng.)
Pearly Silver – Bạc ngọc trai
Phân biệt: Pearly Silver pha ánh sáng nhẹ giống màu ngọc trai, mềm mại hơn bạch kim.
Ví dụ: The pearly silver vase was a highlight of the collection. (Chiếc bình bạc ngọc trai là điểm nhấn của bộ sưu tập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết