VIETNAMESE
sự vô tư
không thiên vị, vô lo
ENGLISH
impartiality
/ˌɪmpɑːʃiˈælɪti/
neutrality, objectivity
Sự vô tư là trạng thái không lo lắng hoặc không thiên vị, thể hiện sự nhẹ nhàng và thoải mái.
Ví dụ
1.
Sự vô tư của cô khiến cô trở thành một người hòa giải đáng tin cậy.
Her impartiality made her a trusted mediator.
2.
Sự vô tư rất cần thiết cho các quyết định công bằng và cân bằng.
Impartiality is essential for fair and balanced decisions.
Ghi chú
Sự vô tư là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự vô tư nhé!
Nghĩa 1: Thái độ không thiên vị, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc lợi ích cá nhân.
Tiếng Anh: Impartiality
Ví dụ: The judge’s impartiality ensured a fair trial.
(Sự vô tư của thẩm phán đảm bảo một phiên tòa công bằng.)
Nghĩa 2: Tính cách hồn nhiên, không lo lắng hoặc ưu phiền.
Tiếng Anh: Carefreeness
Ví dụ: Her carefreeness brought joy to everyone around her.
(Sự vô tư của cô ấy mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.)
Nghĩa 3: Thái độ không bận tâm hoặc không đặt nặng vấn đề.
Tiếng Anh: Unconcern
Ví dụ: His unconcern about the deadline worried his teammates.
(Sự vô tư với hạn chót của anh ấy khiến đồng đội lo lắng.)
Nghĩa 4: Sự không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tiêu cực hoặc áp lực.
Tiếng Anh: Neutrality
Ví dụ: Her neutrality during the debate helped maintain balance.
(Sự vô tư của cô ấy trong cuộc tranh luận đã giúp duy trì sự cân bằng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết