VIETNAMESE

nỗi đau

nỗi đau đớn, đau khổ

word

ENGLISH

pain

  
NOUN

/peɪn/

agony, suffering

nỗi đau là cảm giác đau đớn, tổn thương về thể chất hoặc tinh thần.

Ví dụ

1.

Mất mát mang lại nỗi đau không chịu nổi.

The loss brought unbearable pain.

2.

Nỗi đau của anh ấy thể hiện rõ trên khuôn mặt.

His pain was visible in his expression.

Ghi chú

Nỗi đau là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nỗi đau nhé! check Nghĩa 1: Cảm giác đau đớn về thể chất Tiếng Anh: Pain Ví dụ: He felt a sharp pain in his leg after the fall. (Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở chân sau cú ngã.) check Nghĩa 2: Cảm giác đau buồn về tinh thần Tiếng Anh: Sorrow Ví dụ: Her sorrow was deep after the loss of her best friend. (Nỗi đau buồn của cô ấy rất lớn sau khi mất đi người bạn thân nhất.) check Nghĩa 3: Sự đau đớn dữ dội cả về thể xác lẫn tinh thần Tiếng Anh: Agony Ví dụ: The man cried out in agony after hearing the tragic news. (Người đàn ông gào khóc trong nỗi đau dữ dội sau khi nghe tin bi thảm.)