VIETNAMESE

lếch thếch

lôi thôi, bẩn thỉu

ENGLISH

shabby

  
ADJ

/ˈʃæbi/

scruffy, ragged

Lếch thếch là trạng thái bẩn thỉu hoặc lôi thôi lếch thếch.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc chiếc áo khoác lếch thếch đến sự kiện.

He wore a shabby coat to the event.

2.

Quần áo lếch thếch tạo ấn tượng không tốt.

Shabby clothes gave him a poor impression.

Ghi chú

Lếch thếch có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Dưới đây là các nghĩa được tổng hợp từ các nguồn tìm kiếm: checkNghĩa 1: Trạng thái bẩn thỉu, luộm thuộm: Diễn tả vẻ ngoài không gọn gàng. Tiếng Anh: Shabby Ví dụ: He looked shabby after the long trip. (Anh ấy trông lếch thếch sau chuyến đi dài.) checkNghĩa 2: Đi lại vất vả và mệt mỏi: Chỉ trạng thái lê bước một cách khó khăn. Tiếng Anh: Dragging Ví dụ: She was dragging her feet after the exhausting day. (Cô ấy bước đi lếch thếch sau ngày làm việc mệt mỏi.)