VIETNAMESE

lầy

bừa bãi, không gọn gàng

ENGLISH

messy

  
ADJ

/ˈmɛsi/

untidy, sloppy

Lầy là trạng thái bừa bộn hoặc không nghiêm túc trong hành vi.

Ví dụ

1.

Phòng của anh ấy lầy lội sau bữa tiệc.

His room was messy after the party.

2.

Cô ấy lầy lội khi sắp xếp mọi thứ.

She is messy when it comes to organizing.

Ghi chú

Lầy có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Dưới đây là các nghĩa được tổng hợp từ các nguồn tìm kiếm: checkNghĩa 1: Lầy lội, ngập nước: Tiếng Anh: Muddy Ví dụ: The path was too muddy to walk on. (Con đường quá lầy lội để đi bộ.) checkNghĩa 2: Hay pha trò một cách quá đà, không đúng mực: Tiếng Anh: Over-the-top Ví dụ: His over-the-top humor annoyed his friends. (Cách đùa giỡn lầy lội của anh ấy làm phiền bạn bè.) checkNghĩa 3: Không chịu buông bỏ, cố chấp: Tiếng Anh: Stubborn Ví dụ: He was stubborn in his argument despite being wrong. (Anh ấy rất lầy trong tranh luận dù biết mình sai.) checkNghĩa 4: Vui đùa thoải mái và tự nhiên: Tiếng Anh: Playful Ví dụ: She has a playful personality that everyone enjoys. (Cô ấy có tính cách lầy lội dễ thương mà ai cũng thích.)