VIETNAMESE
khải huyền
Mặc khải
ENGLISH
Revelation
/ˌrɛvəˈleɪʃən/
Vision, prophecy
Khải huyền là những lời tiên tri hoặc mặc khải về những sự kiện tương lai quan trọng, thường có tính thần học.
Ví dụ
1.
Cuốn sách bàn về một khải huyền thần thánh.
The book discusses a divine revelation.
2.
Cô ấy đã nói về khải huyền.
She spoke about the revelation.
Ghi chú
Từ Revelation là một từ có gốc từ reveal (Latin: revelare - nghĩa là tiết lộ hoặc vén màn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Reveal – Tiết lộ
Ví dụ: The magician revealed his secret trick.
(Nhà ảo thuật đã tiết lộ bí quyết của mình.)
Revelatory – Mang tính tiết lộ
Ví dụ: Her speech was deeply revelatory about her struggles.
(Bài phát biểu của cô ấy mang tính tiết lộ sâu sắc về những khó khăn của cô.)
Revelationist – Người tiết lộ
Ví dụ: The revelationist shared his visions with the community.
(Người tiết lộ đã chia sẻ các khải tượng của mình với cộng đồng.)
Unreveal – Không tiết lộ, che giấu
Ví dụ: They chose to unreveal the details of the agreement.
(Họ đã chọn không tiết lộ các chi tiết của thỏa thuận.)
Revealing – Mang tính tiết lộ, bộc lộ
Ví dụ: The interview was quite revealing about his personality.
(Buổi phỏng vấn khá tiết lộ về tính cách của anh ta.)
Revel – Tận hưởng
Ví dụ: They reveled in the success of their project.
(Họ tận hưởng thành công của dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết