VIETNAMESE

sự nghiêm túc

đứng đắn, tập trung

ENGLISH

seriousness

  
NOUN

/ˈsɪəriəsnəs/

gravity, earnestness

Sự nghiêm túc là thái độ hoặc cách cư xử thể hiện sự tập trung và không bông đùa.

Ví dụ

1.

Sự nghiêm túc trong công việc của anh ấy mang lại sự kính trọng.

His seriousness in his work earned him respect.

2.

Sự nghiêm túc là yếu tố cần thiết để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.

Seriousness is essential for achieving professional goals.

Ghi chú

Sự nghiêm túc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự nghiêm túc nhé! checkNghĩa 1: Thái độ chăm chú và tập trung cao độ vào một nhiệm vụ hoặc vấn đề. Tiếng Anh: Seriousness Ví dụ: Her seriousness about her studies impressed her teachers. (Sự nghiêm túc của cô ấy trong việc học tập khiến giáo viên ấn tượng.) checkNghĩa 2: Sự chân thành và không có ý đùa cợt trong lời nói hoặc hành động. Tiếng Anh: Sincerity Ví dụ: His sincerity in apologizing won everyone’s forgiveness. (Sự nghiêm túc trong lời xin lỗi của anh ấy đã giành được sự tha thứ của mọi người.) checkNghĩa 3: Một cách tiếp cận cẩn thận và có trách nhiệm với nhiệm vụ. Tiếng Anh: Dedication Ví dụ: Her dedication to her work showed her professionalism. (Sự nghiêm túc đối với công việc của cô ấy thể hiện sự chuyên nghiệp của cô.)