VIETNAMESE
Họa công
Nghệ sĩ, họa sĩ
ENGLISH
Artist
/ˈɑːrtɪst/
Illustrator, Designer
Họa công là người làm nghề vẽ tranh, thiết kế hoặc sáng tạo các tác phẩm nghệ thuật, thường trong lĩnh vực trang trí hoặc kiến trúc.
Ví dụ
1.
Họa công đã vẽ một bức bích họa tuyệt đẹp.
The artist created a beautiful mural.
2.
Cô ấy thuê một họa công để thiết kế nội thất.
She hired an artist for the interior design.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Artist nhé!
Painter – Họa sĩ
Phân biệt: Painter nhấn mạnh vào người chuyên vẽ tranh bằng màu nước, sơn dầu hoặc acrylic, gần giống artist.
Ví dụ: The painter spent hours creating the masterpiece. (Người họa sĩ dành hàng giờ để sáng tạo tác phẩm nghệ thuật này.)
Designer – Nhà thiết kế
Phân biệt: Designer tập trung vào người tạo ra các sản phẩm hoặc hình ảnh trong các lĩnh vực thiết kế, gần giống artist.
Ví dụ: The designer sketched an innovative concept for the furniture. (Nhà thiết kế phác thảo một ý tưởng sáng tạo cho đồ nội thất.)
Sculptor – Nhà điêu khắc
Phân biệt: Sculptor chỉ người chuyên tạo ra các tác phẩm điêu khắc từ đá, gỗ hoặc đất sét, gần giống artist.
Ví dụ: The sculptor worked meticulously on the marble statue. (Nhà điêu khắc làm việc tỉ mỉ trên bức tượng đá cẩm thạch.)
Illustrator – Người minh họa
Phân biệt: Illustrator tập trung vào việc tạo ra các hình minh họa, thường phục vụ cho sách, báo hoặc quảng cáo, gần giống artist.
Ví dụ: The illustrator created captivating images for the children’s book. (Người minh họa tạo ra những hình ảnh sống động cho sách thiếu nhi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết