VIETNAMESE

Màu mè

Lòe loẹt, sặc sỡ

ENGLISH

Gaudy

  
ADJ

/ˈɡɔːdi/

Flashy, Showy

Màu mè ám chỉ việc sử dụng quá nhiều màu sắc hoặc các chi tiết nổi bật, tạo cảm giác lòe loẹt.

Ví dụ

1.

Bộ trang phục quá màu mè cho dịp này.

The outfit was too gaudy for the occasion.

2.

Các trang trí quá màu mè và áp đảo.

The decorations were gaudy and overwhelming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gaudy nhé!

check Flashy – Sặc sỡ

Phân biệt: Flashy tập trung vào sự lòe loẹt, dễ thu hút sự chú ý nhưng thường thiếu tinh tế.

Ví dụ: Her flashy outfit drew mixed reactions from the crowd. (Bộ trang phục sặc sỡ của cô ấy gây nhiều ý kiến trái chiều từ đám đông.)

check Tacky – Lòe loẹt kém sang

Phân biệt: Tacky ám chỉ sự lòe loẹt nhưng đi kèm với cảm giác rẻ tiền hoặc không phù hợp.

Ví dụ: The tacky decorations made the party look unorganized. (Những trang trí lòe loẹt kém sang làm cho buổi tiệc trông lộn xộn.)

check Showy – Khoa trương

Phân biệt: Showy nhấn mạnh sự nổi bật quá mức, thường không cần thiết.

Ví dụ: The showy jewelry felt out of place in a casual setting. (Bộ trang sức khoa trương trông không hợp với khung cảnh bình dị.)

check Loud – Quá rực rỡ

Phân biệt: Loud miêu tả việc sử dụng màu sắc hoặc thiết kế quá nổi bật đến mức gây chú ý không cần thiết.

Ví dụ: The loud patterns on his shirt were distracting. (Các họa tiết quá rực rỡ trên áo anh ấy làm người ta phân tâm.)