VIETNAMESE
khuôn phép
quy củ, đúng mực
ENGLISH
discipline
/ˈdɪsɪplɪn/
rules, framework
Khuôn phép là quy tắc hoặc chuẩn mực trong cách sống hoặc ứng xử.
Ví dụ
1.
Trẻ em lớn lên trong khuôn phép sẽ trở thành người trưởng thành có trách nhiệm.
Children raised with discipline grow into responsible adults.
2.
Khuôn phép thúc đẩy trật tự và sự tôn trọng trong xã hội.
Discipline fosters order and respect in society.
Ghi chú
Khuôn phép là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ khuôn phép nhé!
Nghĩa 1: Theo đúng quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội.
Tiếng Anh: Disciplined
Ví dụ: He was disciplined in his daily routine, following a strict schedule.
(Anh ấy sống khuôn phép trong thói quen hàng ngày, tuân theo lịch trình nghiêm ngặt.)
Nghĩa 2: Thể hiện sự gọn gàng, ngăn nắp và đúng chuẩn trong hành vi hoặc cách làm việc.
Tiếng Anh: Orderly
Ví dụ: The orderly way she managed her tasks impressed her colleagues.
(Cách quản lý công việc khuôn phép của cô ấy khiến đồng nghiệp ấn tượng.)
Nghĩa 3: Tuân thủ các giá trị đạo đức và xã hội một cách nghiêm túc.
Tiếng Anh: Proper
Ví dụ: His proper behavior at the event was appreciated by everyone.
(Thái độ khuôn phép của anh ấy tại sự kiện được mọi người đánh giá cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết