VIETNAMESE

tâm chí

ý chí, quyết tâm

word

ENGLISH

determination

  
NOUN

/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/

resolve, steadfastness

Tâm chí là ý chí và quyết tâm mạnh mẽ trong việc đạt được mục tiêu.

Ví dụ

1.

Tâm chí của anh giúp anh đạt được ước mơ.

His determination drove him to achieve his dream.

2.

Tâm chí thường dẫn đến những thành tựu đáng kể.

Determination often leads to remarkable achievements.

Ghi chú

Tâm chí là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tâm chí nhé! checkNghĩa 1: Ý chí mạnh mẽ và sự quyết tâm vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu. Tiếng Anh: Determination Ví dụ: His determination to succeed inspired everyone in the team. (Sự tâm chí quyết tâm thành công của anh ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người trong nhóm.) checkNghĩa 2: Lòng kiên định trong suy nghĩ và hành động, không dễ dàng bị dao động bởi ngoại cảnh. Tiếng Anh: Resolve Ví dụ: Her resolve to defend her beliefs earned her great respect. (Tâm chí giữ vững niềm tin của cô ấy đã giúp cô giành được sự kính trọng lớn.) checkNghĩa 3: Sự tập trung tinh thần và ý chí để đạt được một mục đích cao cả hoặc giá trị lớn lao. Tiếng Anh: Aspiration Ví dụ: His aspiration to make a difference drove him to work tirelessly. (Tâm chí hướng tới việc tạo ra sự khác biệt đã thúc đẩy anh làm việc không mệt mỏi.) checkNghĩa 4: Trạng thái hòa hợp giữa tư duy lý trí và cảm xúc để hành động hiệu quả và đúng đắn. Tiếng Anh: Mental fortitude Ví dụ: Her mental fortitude allowed her to stay calm under pressure. (Tâm chí vững vàng giúp cô giữ được sự bình tĩnh dưới áp lực.)